Có 1 kết quả:

校勘 jiào kān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄢ

1/1

jiào kān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to collate

Bình luận 0